Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不加思索
Pinyin: bù jiā sī suǒ
Meanings: Without thinking carefully, acting immediately without consideration., Không suy nghĩ kỹ, hành động ngay lập tức mà không cân nhắc., 形容做事答话敏捷、熟练,用不着考虑。[出处]宋·黄榦《黄勉斋文集》卷四戒惧谨独,不待勉强,不假思索,只是一念之间,此意便在。”[例]这讨厌的东西,我倒想把他剪掉。”淑英~地答道。——巴金《春》二。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 一, 力, 口, 心, 田, 冖, 十, 糸
Chinese meaning: 形容做事答话敏捷、熟练,用不着考虑。[出处]宋·黄榦《黄勉斋文集》卷四戒惧谨独,不待勉强,不假思索,只是一念之间,此意便在。”[例]这讨厌的东西,我倒想把他剪掉。”淑英~地答道。——巴金《春》二。
Grammar: Là thành ngữ, thường làm trạng ngữ trong câu.
Example: 他不加思索地回答了问题。
Example pinyin: tā bù jiā sī suǒ dì huí dá le wèn tí 。
Tiếng Việt: Anh ấy trả lời câu hỏi mà không suy nghĩ kỹ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không suy nghĩ kỹ, hành động ngay lập tức mà không cân nhắc.
Nghĩa phụ
English
Without thinking carefully, acting immediately without consideration.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容做事答话敏捷、熟练,用不着考虑。[出处]宋·黄榦《黄勉斋文集》卷四戒惧谨独,不待勉强,不假思索,只是一念之间,此意便在。”[例]这讨厌的东西,我倒想把他剪掉。”淑英~地答道。——巴金《春》二。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế