Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不力

Pinyin: bù lì

Meanings: Không mạnh mẽ, không đủ khả năng hoặc hiệu quả kém., Inadequate, ineffective., ①不尽全力;不用力。[例]办事不力。*②效率和成效低。[例]领导不力。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 6

Radicals: 一, 丿, 𠃌

Chinese meaning: ①不尽全力;不用力。[例]办事不力。*②效率和成效低。[例]领导不力。

Grammar: Sử dụng làm bổ ngữ, miêu tả sự yếu kém của hành động hoặc trạng thái.

Example: 他对工作的态度很不力。

Example pinyin: tā duì gōng zuò de tài dù hěn bú lì 。

Tiếng Việt: Thái độ làm việc của anh ấy rất kém hiệu quả.

不力
bù lì
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không mạnh mẽ, không đủ khả năng hoặc hiệu quả kém.

Inadequate, ineffective.

不尽全力;不用力。办事不力

效率和成效低。领导不力

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不力 (bù lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung