Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不刊
Pinyin: bù kān
Meanings: Cannot be altered (usually refers to perfect works or theories that need no revision)., Không thể sửa đổi (thường dùng để chỉ những tác phẩm, lý thuyết hoàn hảo không cần chỉnh sửa)., ①不可改易。古代的文书刻在竹简上,错了就削去,这叫“刊”。[例]此地学不刊之说也。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 一, 刂, 干
Chinese meaning: ①不可改易。古代的文书刻在竹简上,错了就削去,这叫“刊”。[例]此地学不刊之说也。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》。
Grammar: Thường đi với các danh từ như 文章 (bài viết), 著作 (tác phẩm) hoặc 理论 (lý thuyết).
Example: 这篇文章是不刊之论。
Example pinyin: zhè piān wén zhāng shì bù kān zhī lùn 。
Tiếng Việt: Bài viết này là lý thuyết không thể thay đổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thể sửa đổi (thường dùng để chỉ những tác phẩm, lý thuyết hoàn hảo không cần chỉnh sửa).
Nghĩa phụ
English
Cannot be altered (usually refers to perfect works or theories that need no revision).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不可改易。古代的文书刻在竹简上,错了就削去,这叫“刊”。此地学不刊之说也。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!