Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不刊之说
Pinyin: bù kān zhī shuō
Meanings: Học thuyết không thể sửa đổi, chỉ những lý thuyết hoàn hảo., An unalterable doctrine, referring to perfect theories., 指正确的、不可修改的言论。[出处]宋·吴曾《能改斋漫录·议论》“故中兴难于创业,是谓不刊之说”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 一, 刂, 干, 丶, 兑, 讠
Chinese meaning: 指正确的、不可修改的言论。[出处]宋·吴曾《能改斋漫录·议论》“故中兴难于创业,是谓不刊之说”。
Grammar: Là cụm danh từ, thường mô tả về triết học hoặc lý thuyết học thuật.
Example: 这种理论被称为不刊之说。
Example pinyin: zhè zhǒng lǐ lùn bèi chēng wéi bù kān zhī shuō 。
Tiếng Việt: Lý thuyết này được gọi là học thuyết không thể sửa đổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Học thuyết không thể sửa đổi, chỉ những lý thuyết hoàn hảo.
Nghĩa phụ
English
An unalterable doctrine, referring to perfect theories.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指正确的、不可修改的言论。[出处]宋·吴曾《能改斋漫录·议论》“故中兴难于创业,是谓不刊之说”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế