Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不刊之典
Pinyin: bù kān zhī diǎn
Meanings: An unalterable classic work, referring to timeless exemplary works., Tác phẩm kinh điển không thể sửa đổi, chỉ những tác phẩm tiêu biểu vượt thời gian., 指不能更改或磨灭的有关帝王的记载、钦定典制。[出处]《梁书·萧子云传》“伏以圣旨所定乐论钟律纬绪,文思深微,命世一出,方悬日月,不刊之典,礼乐之孝,致治所成。”[例]以一字称褒贬之意,为千载~。——五代·牛希济《褒贬论》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 一, 刂, 干, 丶, 八
Chinese meaning: 指不能更改或磨灭的有关帝王的记载、钦定典制。[出处]《梁书·萧子云传》“伏以圣旨所定乐论钟律纬绪,文思深微,命世一出,方悬日月,不刊之典,礼乐之孝,致治所成。”[例]以一字称褒贬之意,为千载~。——五代·牛希济《褒贬论》。
Grammar: Cụm danh từ, thường dùng để mô tả những tác phẩm văn học cổ điển.
Example: 《诗经》是中国的不刊之典。
Example pinyin: 《 shī jīng 》 shì zhōng guó de bù kān zhī diǎn 。
Tiếng Việt: Kinh Thi là tác phẩm kinh điển không thể sửa đổi của Trung Quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tác phẩm kinh điển không thể sửa đổi, chỉ những tác phẩm tiêu biểu vượt thời gian.
Nghĩa phụ
English
An unalterable classic work, referring to timeless exemplary works.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指不能更改或磨灭的有关帝王的记载、钦定典制。[出处]《梁书·萧子云传》“伏以圣旨所定乐论钟律纬绪,文思深微,命世一出,方悬日月,不刊之典,礼乐之孝,致治所成。”[例]以一字称褒贬之意,为千载~。——五代·牛希济《褒贬论》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế