Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不分青白
Pinyin: bù fēn qīng bái
Meanings: Unable to distinguish right from wrong; indiscriminately., Không phân biệt trắng đen, đúng sai., 指不分黑白,不辨是非。[出处]见不分皂白”。[例]我是拥护斗地主,拥护分土地的,可就怕有些年轻小子~,不是地主也斗。——陈残云《山谷风烟》第十七章。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 一, 八, 刀, 月, 龶, 白
Chinese meaning: 指不分黑白,不辨是非。[出处]见不分皂白”。[例]我是拥护斗地主,拥护分土地的,可就怕有些年轻小子~,不是地主也斗。——陈残云《山谷风烟》第十七章。
Grammar: Cụm từ cố định, dùng để chỉ sự thiếu khách quan hoặc không minh bạch.
Example: 你不能不分青白就下结论。
Example pinyin: nǐ bù néng bù fēn qīng bái jiù xià jié lùn 。
Tiếng Việt: Bạn không thể không phân biệt trắng đen mà đưa ra kết luận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không phân biệt trắng đen, đúng sai.
Nghĩa phụ
English
Unable to distinguish right from wrong; indiscriminately.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指不分黑白,不辨是非。[出处]见不分皂白”。[例]我是拥护斗地主,拥护分土地的,可就怕有些年轻小子~,不是地主也斗。——陈残云《山谷风烟》第十七章。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế