Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不凡
Pinyin: bù fán
Meanings: Extraordinary; outstanding; exceptional., Phi thường, xuất chúng, khác thường., ①不平凡,不一般。[例]举止不凡。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 7
Radicals: 一, 丶, 几
Chinese meaning: ①不平凡,不一般。[例]举止不凡。
Grammar: Thường dùng để miêu tả người hoặc sự vật có điểm nổi bật vượt trội.
Example: 他有着不凡的才华。
Example pinyin: tā yǒu zhe bù fán de cái huá 。
Tiếng Việt: Anh ấy có tài năng phi thường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phi thường, xuất chúng, khác thường.
Nghĩa phụ
English
Extraordinary; outstanding; exceptional.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不平凡,不一般。举止不凡
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!