Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不减

Pinyin: bù jiǎn

Meanings: Not decreasing; remaining at the same level., Không giảm, vẫn giữ nguyên mức độ., ①不次于,不少于。[例]其英雄本色不减当年。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 一, 冫, 咸

Chinese meaning: ①不次于,不少于。[例]其英雄本色不减当年。

Grammar: Thường được sử dụng trong các cấu trúc khẳng định, nhấn mạnh việc duy trì trạng thái nguyên vẹn.

Example: 他的热情不减。

Example pinyin: tā de rè qíng bù jiǎn 。

Tiếng Việt: Sự nhiệt tình của anh ấy không giảm.

不减 - bù jiǎn
不减
bù jiǎn

📷 đôi môi đầy đặn, phản ứng dị ứng của phù mạch ở một người đàn ông trên môi. Khái niệm nâng môi, cheiloplasty - lipofilling và tiêm botox

不减
bù jiǎn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không giảm, vẫn giữ nguyên mức độ.

Not decreasing; remaining at the same level.

不次于,不少于。其英雄本色不减当年

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...