Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不减
Pinyin: bù jiǎn
Meanings: Not decreasing; remaining at the same level., Không giảm, vẫn giữ nguyên mức độ., ①不次于,不少于。[例]其英雄本色不减当年。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 一, 冫, 咸
Chinese meaning: ①不次于,不少于。[例]其英雄本色不减当年。
Grammar: Thường được sử dụng trong các cấu trúc khẳng định, nhấn mạnh việc duy trì trạng thái nguyên vẹn.
Example: 他的热情不减。
Example pinyin: tā de rè qíng bù jiǎn 。
Tiếng Việt: Sự nhiệt tình của anh ấy không giảm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không giảm, vẫn giữ nguyên mức độ.
Nghĩa phụ
English
Not decreasing; remaining at the same level.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不次于,不少于。其英雄本色不减当年
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!