Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不具
Pinyin: bù jù
Meanings: To lack; to be without (often used in formal contexts)., Không có, thiếu sót (thường dùng trong văn bản chính thức)., ①不一一详说(旧时书信结尾用词)。[例]余容面叙,不具。*②散失不完备。[例]旧籍散亡,典章不具。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 且, 八
Chinese meaning: ①不一一详说(旧时书信结尾用词)。[例]余容面叙,不具。*②散失不完备。[例]旧籍散亡,典章不具。
Grammar: Dùng trong văn phong trang trọng, đặc biệt là trong văn bản hành chính hoặc báo cáo.
Example: 因条件不具,计划未能实施。
Example pinyin: yīn tiáo jiàn bú jù , jì huà wèi néng shí shī 。
Tiếng Việt: Do điều kiện không đủ, kế hoạch không thể thực hiện được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không có, thiếu sót (thường dùng trong văn bản chính thức).
Nghĩa phụ
English
To lack; to be without (often used in formal contexts).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不一一详说(旧时书信结尾用词)。余容面叙,不具
散失不完备。旧籍散亡,典章不具
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!