Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不兴

Pinyin: bù xīng

Meanings: Not popular; not prevalent., Không thịnh hành, không phổ biến., ①不流行;不时兴。*②不许。[例]不兴这样做。*③不能(用于反问)。[例]你不兴说得详细些吗?

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 一, 八, 𭕄

Chinese meaning: ①不流行;不时兴。*②不许。[例]不兴这样做。*③不能(用于反问)。[例]你不兴说得详细些吗?

Grammar: Được sử dụng chủ yếu trong văn nói hoặc văn viết mang tính mô tả phong tục tập quán.

Example: 这种风俗在现代已经不兴了。

Example pinyin: zhè zhǒng fēng sú zài xiàn dài yǐ jīng bù xīng le 。

Tiếng Việt: Phong tục này trong thời hiện đại đã không còn thịnh hành nữa.

不兴 - bù xīng
不兴
bù xīng

📷 Cầm một tờ giấy trắng với khuôn mặt buồn bã

不兴
bù xīng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không thịnh hành, không phổ biến.

Not popular; not prevalent.

不流行;不时兴

不许。不兴这样做

不能(用于反问)。你不兴说得详细些吗?

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...