Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不停
Pinyin: bù tíng
Meanings: Without stopping, continuously., Không ngừng, liên tục.
HSK Level: hsk 5
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 15
Radicals: 一, 亭, 亻
Grammar: Nhấn mạnh sự kéo dài của hành động.
Example: 雨下个不停。
Example pinyin: yǔ xià gè bù tíng 。
Tiếng Việt: Mưa rơi không ngừng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không ngừng, liên tục.
Nghĩa phụ
English
Without stopping, continuously.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!