Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不便水土
Pinyin: bù biàn shuǐ tǔ
Meanings: Unable to adapt to the climate or new environment. Refers to discomfort due to unfamiliar surroundings., Không quen với khí hậu, môi trường mới. Chỉ tình trạng không thích nghi được., 不能适应移居地方的气候和饮食习惯。同不服水土”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 20
Radicals: 一, 亻, 更, ㇇, 丿, 乀, 亅, 十
Chinese meaning: 不能适应移居地方的气候和饮食习惯。同不服水土”。
Grammar: Liên quan đến y học cổ truyền Trung Hoa, ít xuất hiện trong ngôn ngữ hiện đại.
Example: 初到高原地区的人常常会感到不便水土。
Example pinyin: chū dào gāo yuán dì qū de rén cháng cháng huì gǎn dào bú biàn shuǐ tǔ 。
Tiếng Việt: Người mới đến vùng cao nguyên thường cảm thấy không quen với môi trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không quen với khí hậu, môi trường mới. Chỉ tình trạng không thích nghi được.
Nghĩa phụ
English
Unable to adapt to the climate or new environment. Refers to discomfort due to unfamiliar surroundings.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不能适应移居地方的气候和饮食习惯。同不服水土”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế