Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不但

Pinyin: bù dàn

Meanings: Không chỉ, ngoài ra còn. Tương tự như 不仅 nhưng mang sắc thái mạnh mẽ hơn., Not only; similar to 不仅 but with a stronger tone., ①不仅,不只是——用在表示递进关系的复句的前一分句,指出并承认某层意思,后一分句常有“而且”、“并且”、“也”、“还”、“又”等词相呼应,表示有更进一层的意思。[例]我们的家乡不但风景优美,物产也很丰富。

HSK Level: 3

Part of speech: liên từ

Stroke count: 11

Radicals: 一, 亻, 旦

Chinese meaning: ①不仅,不只是——用在表示递进关系的复句的前一分句,指出并承认某层意思,后一分句常有“而且”、“并且”、“也”、“还”、“又”等词相呼应,表示有更进一层的意思。[例]我们的家乡不但风景优美,物产也很丰富。

Grammar: Thường đứng trước mệnh đề chính và kết hợp với 而且 hoặc 还. Nối hai ý, nhấn mạnh sự tiến triển.

Example: 他不但完成了任务,还超额完成。

Example pinyin: tā bú dàn wán chéng le rèn wu , hái chāo é wán chéng 。

Tiếng Việt: Anh ấy không chỉ hoàn thành nhiệm vụ mà còn vượt mức yêu cầu.

不但
bù dàn
3liên từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không chỉ, ngoài ra còn. Tương tự như 不仅 nhưng mang sắc thái mạnh mẽ hơn.

Not only; similar to 不仅 but with a stronger tone.

不仅,不只是——用在表示递进关系的复句的前一分句,指出并承认某层意思,后一分句常有“而且”、“并且”、“也”、“还”、“又”等词相呼应,表示有更进一层的意思。我们的家乡不但风景优美,物产也很丰富

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...