Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不伤脾胃

Pinyin: bù shāng pí wèi

Meanings: Not causing harm, not affecting much. Implies something mild and not serious., Không gây tổn hại, không ảnh hưởng nhiều. Ám chỉ việc nhẹ nhàng, không nghiêm trọng., 比喻无关痛痒。[出处]茅盾《子夜》“骂几句不伤脾胃。”

HSK Level: 4

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 一, 亻, 力, 𠂉, 卑, 月, 田

Chinese meaning: 比喻无关痛痒。[出处]茅盾《子夜》“骂几句不伤脾胃。”

Grammar: Thường dùng trong văn nói đời thường, liên quan đến sức khỏe hoặc vấn đề nhỏ nhặt.

Example: 这点小事不伤脾胃。

Example pinyin: zhè diǎn xiǎo shì bù shāng pí wèi 。

Tiếng Việt: Chuyện nhỏ này không có gì nghiêm trọng.

不伤脾胃
bù shāng pí wèi
4thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không gây tổn hại, không ảnh hưởng nhiều. Ám chỉ việc nhẹ nhàng, không nghiêm trọng.

Not causing harm, not affecting much. Implies something mild and not serious.

比喻无关痛痒。[出处]茅盾《子夜》“骂几句不伤脾胃。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...