Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不以为意

Pinyin: bù yǐ wéi yì

Meanings: Không quan tâm, không để tâm, coi thường vấn đề nào đó., Not caring or paying attention; disregarding something as unimportant., 不把它放在心上。表示对人、对事抱轻视态度。[出处]《三国志·吴书·陆凯传》“定大恨凯,思中伤之,凯终不以为意,乃心公家,义形于色,表疏皆指事不饰,忠恳内发。”北魏·杨衒之《洛阳伽蓝记·秦太上君寺》临淄官徒有在京邑,闻怀砖慕势,咸共耻之,唯崔孝忠一人不以为意。”[例]管亥望见救军来到,亲自引兵迎敌;因见玄德兵少,~。——明·罗贯中《三国演义》第十一回。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 一, 以, 为, 心, 音

Chinese meaning: 不把它放在心上。表示对人、对事抱轻视态度。[出处]《三国志·吴书·陆凯传》“定大恨凯,思中伤之,凯终不以为意,乃心公家,义形于色,表疏皆指事不饰,忠恳内发。”北魏·杨衒之《洛阳伽蓝记·秦太上君寺》临淄官徒有在京邑,闻怀砖慕势,咸共耻之,唯崔孝忠一人不以为意。”[例]管亥望见救军来到,亲自引兵迎敌;因见玄德兵少,~。——明·罗贯中《三国演义》第十一回。

Grammar: Cấu trúc [不 + 以 + 為 + 意]. Thường dùng trong các tình huống miêu tả sự thờ ơ hoặc khinh suất.

Example: 他对批评不以为意。

Example pinyin: tā duì pī píng bù yǐ wéi yì 。

Tiếng Việt: Anh ta không quan tâm đến lời phê bình.

不以为意
bù yǐ wéi yì
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không quan tâm, không để tâm, coi thường vấn đề nào đó.

Not caring or paying attention; disregarding something as unimportant.

不把它放在心上。表示对人、对事抱轻视态度。[出处]《三国志·吴书·陆凯传》“定大恨凯,思中伤之,凯终不以为意,乃心公家,义形于色,表疏皆指事不饰,忠恳内发。”北魏·杨衒之《洛阳伽蓝记·秦太上君寺》临淄官徒有在京邑,闻怀砖慕势,咸共耻之,唯崔孝忠一人不以为意。”[例]管亥望见救军来到,亲自引兵迎敌;因见玄德兵少,~。——明·罗贯中《三国演义》第十一回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不以为意 (bù yǐ wéi yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung