Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不以为奇
Pinyin: bù yǐ wéi qí
Meanings: Không cho là lạ, cảm thấy bình thường, không ngạc nhiên., Not finding something strange; feeling it is normal, not surprised., 并不觉得奇怪。表示这是见惯了的。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第二十三回“而且老太太时常提问案件,大家亦都见惯,不以为奇。”
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 一, 以, 为, 可, 大
Chinese meaning: 并不觉得奇怪。表示这是见惯了的。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第二十三回“而且老太太时常提问案件,大家亦都见惯,不以为奇。”
Grammar: Kết cấu dạng [不 + 以 + 為 + 形容詞]. Thường dùng để diễn tả thái độ bình thản.
Example: 这种事情在乡下很常见,大家都不以为奇。
Example pinyin: zhè zhǒng shì qíng zài xiāng xià hěn cháng jiàn , dà jiā dōu bù yǐ wéi qí 。
Tiếng Việt: Việc này ở nông thôn rất phổ biến, mọi người đều không cảm thấy lạ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không cho là lạ, cảm thấy bình thường, không ngạc nhiên.
Nghĩa phụ
English
Not finding something strange; feeling it is normal, not surprised.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
并不觉得奇怪。表示这是见惯了的。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第二十三回“而且老太太时常提问案件,大家亦都见惯,不以为奇。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế