Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不今不古
Pinyin: bù jīn bù gǔ
Meanings: Không thuộc về thời hiện đại cũng không thuộc về thời cổ xưa, bị coi là không hợp thời., Neither modern nor ancient; considered outdated or out of place., 指事物不正常,古代现代都不曾有过。原讥讽人学无所得却故作诡异。[又]常比喻折衷。[出处]汉·扬雄《太玄经·更》“童牛角马,不今不古。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 17
Radicals: 一, ㇇, 亽, 十, 口
Chinese meaning: 指事物不正常,古代现代都不曾有过。原讥讽人学无所得却故作诡异。[又]常比喻折衷。[出处]汉·扬雄《太玄经·更》“童牛角马,不今不古。”
Grammar: Cấu trúc A-B-A-B, thường dùng để phê phán hoặc miêu tả sự lạc hậu. Ít phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.
Example: 他的作品风格不今不古,很难被接受。
Example pinyin: tā de zuò pǐn fēng gé bù jīn bù gǔ , hěn nán bèi jiē shòu 。
Tiếng Việt: Phong cách tác phẩm của ông ta không thuộc hiện đại cũng không thuộc cổ xưa, rất khó để chấp nhận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thuộc về thời hiện đại cũng không thuộc về thời cổ xưa, bị coi là không hợp thời.
Nghĩa phụ
English
Neither modern nor ancient; considered outdated or out of place.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指事物不正常,古代现代都不曾有过。原讥讽人学无所得却故作诡异。[又]常比喻折衷。[出处]汉·扬雄《太玄经·更》“童牛角马,不今不古。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế