Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不仅仅
Pinyin: bù jǐn jǐn
Meanings: Not only, not just, Không chỉ, không những
HSK Level: hsk 6
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 亻, 又
Grammar: Thường được dùng để nhấn mạnh sự vượt ra ngoài một phạm vi hoặc giới hạn nào đó. Đôi khi đi kèm với 而且 (érqiě) hoặc 还 (hái).
Example: 他不仅仅是我的老师,还是我的朋友。
Example pinyin: tā bù jǐn jǐn shì wǒ de lǎo shī , hái shì wǒ de péng yǒu 。
Tiếng Việt: Anh ấy không chỉ là thầy giáo của tôi mà còn là bạn của tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không chỉ, không những
Nghĩa phụ
English
Not only, not just
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế