Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不仁不义

Pinyin: bù rén bù yì

Meanings: Immoral and unjust; referring to evil actions that go against ethics., Vô đạo đức và bất công, chỉ những hành vi xấu xa, trái với luân lý., 仁仁爱;义道义。不讲仁德,不讲道义。形容品性卑劣、残忍。[出处]宋·朱熹《朱子语类·大学三》“害人与穿窬,因为不仁不义。”[例]窥若辈之倒行逆施,是直欲陷吾元首于~之中。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第四十五回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 15

Radicals: 一, 二, 亻, 丶, 乂

Chinese meaning: 仁仁爱;义道义。不讲仁德,不讲道义。形容品性卑劣、残忍。[出处]宋·朱熹《朱子语类·大学三》“害人与穿窬,因为不仁不义。”[例]窥若辈之倒行逆施,是直欲陷吾元首于~之中。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第四十五回。

Grammar: Cấu trúc A-B-A-B, là thành ngữ chỉ phẩm chất xấu xa. Thường dùng trong văn nói hoặc văn viết trang trọng.

Example: 他的行为可以说是不仁不义。

Example pinyin: tā de xíng wéi kě yǐ shuō shì bù rén bú yì 。

Tiếng Việt: Hành vi của anh ta có thể nói là vô đạo đức và bất công.

不仁不义
bù rén bù yì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vô đạo đức và bất công, chỉ những hành vi xấu xa, trái với luân lý.

Immoral and unjust; referring to evil actions that go against ethics.

仁仁爱;义道义。不讲仁德,不讲道义。形容品性卑劣、残忍。[出处]宋·朱熹《朱子语类·大学三》“害人与穿窬,因为不仁不义。”[例]窥若辈之倒行逆施,是直欲陷吾元首于~之中。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第四十五回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不仁不义 (bù rén bù yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung