Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不仁

Pinyin: bù rén

Meanings: Không nhân từ, thiếu lòng nhân ái, vô đạo đức., Unkind, lacking compassion or morality., ①不讲仁德。[例]不仁不义。*②活动不灵,感觉丧失。[例]肢体不仁。[例]老的不行了,脑子都不仁了。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 8

Radicals: 一, 二, 亻

Chinese meaning: ①不讲仁德。[例]不仁不义。*②活动不灵,感觉丧失。[例]肢体不仁。[例]老的不行了,脑子都不仁了。

Grammar: Được dùng để chỉ tính cách hoặc hành động không phù hợp đạo đức. Có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với từ khác (ví dụ: 不仁不义).

Example: 他对员工非常不仁。

Example pinyin: tā duì yuán gōng fēi cháng bù rén 。

Tiếng Việt: Anh ta đối xử với nhân viên rất tàn nhẫn.

不仁
bù rén
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không nhân từ, thiếu lòng nhân ái, vô đạo đức.

Unkind, lacking compassion or morality.

不讲仁德。不仁不义

活动不灵,感觉丧失。肢体不仁。老的不行了,脑子都不仁了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...