Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不亦

Pinyin: bù yì

Meanings: Không phải cũng... hay sao? Dùng trong câu hỏi tu từ mang ý nghĩa khẳng định nhẹ nhàng., Isn't it also...? Used in a rhetorical question with a mild affirmation., ①副词,表示委婉的反问,用在谓语的前面,句末有语气词同它配合。[例]吾射不亦精乎?——宋·欧阳修《归田录》。

HSK Level: 5

Part of speech: phó từ

Stroke count: 10

Radicals: 一, 亠

Chinese meaning: ①副词,表示委婉的反问,用在谓语的前面,句末有语气词同它配合。[例]吾射不亦精乎?——宋·欧阳修《归田录》。

Grammar: Được sử dụng trong văn cổ điển với mục đích tạo ra câu hỏi tu từ. Thường theo sau bởi một nhận định tích cực.

Example: 学而时习之,不亦说乎?

Example pinyin: xué ér shí xí zhī , bú yì shuō hū ?

Tiếng Việt: Học mà thường xuyên ôn tập, chẳng phải là điều vui vẻ hay sao?

不亦
bù yì
5phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không phải cũng... hay sao? Dùng trong câu hỏi tu từ mang ý nghĩa khẳng định nhẹ nhàng.

Isn't it also...? Used in a rhetorical question with a mild affirmation.

副词,表示委婉的反问,用在谓语的前面,句末有语气词同它配合。吾射不亦精乎?——宋·欧阳修《归田录》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不亦 (bù yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung