Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不二法门

Pinyin: bù èr fǎ mén

Meanings: Phương pháp duy nhất, cách thức không thể thay thế., The only method; an irreplaceable approach., 不二指不是两极端;法门佧行入道的门径。原为佛家语,意为直接入道,不可言传的法门。[又]比喻最好的或独一无二的方法。[出处]《维摩诘经·入不二法门品》“如我意者,于一切法无言无说,无示无识,离诸问答,是为入不二法门。”[例]历观战史,水战用火攻,是颠扑不破的~。——高阳《清宫外史》下册。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 17

Radicals: 一, 去, 氵, 门

Chinese meaning: 不二指不是两极端;法门佧行入道的门径。原为佛家语,意为直接入道,不可言传的法门。[又]比喻最好的或独一无二的方法。[出处]《维摩诘经·入不二法门品》“如我意者,于一切法无言无说,无示无识,离诸问答,是为入不二法门。”[例]历观战史,水战用火攻,是颠扑不破的~。——高阳《清宫外史》下册。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong văn cảnh tôn giáo hoặc triết học, nhấn mạnh vào giải pháp tối ưu.

Example: 成功的关键在于坚持,这是不二法门。

Example pinyin: chéng gōng de guān jiàn zài yú jiān chí , zhè shì bú èr fǎ mén 。

Tiếng Việt: Chìa khóa của thành công nằm ở sự kiên trì, đây là phương pháp duy nhất không thể thay thế.

不二法门
bù èr fǎ mén
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phương pháp duy nhất, cách thức không thể thay thế.

The only method; an irreplaceable approach.

不二指不是两极端;法门佧行入道的门径。原为佛家语,意为直接入道,不可言传的法门。[又]比喻最好的或独一无二的方法。[出处]《维摩诘经·入不二法门品》“如我意者,于一切法无言无说,无示无识,离诸问答,是为入不二法门。”[例]历观战史,水战用火攻,是颠扑不破的~。——高阳《清宫外史》下册。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不二法门 (bù èr fǎ mén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung