Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不了而了

Pinyin: bù liǎo ér liǎo

Meanings: Không dứt khoát nhưng rồi cũng xong xuôi, hoàn thành theo cách tự nhiên., Not done decisively but ends up being completed naturally., 犹不了了之。[出处]茅盾《子夜》“我们这次赌赛,就此不了而了。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 14

Radicals: 一, 乛, 亅

Chinese meaning: 犹不了了之。[出处]茅盾《子夜》“我们这次赌赛,就此不了而了。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng khi nói về kết quả tự nhiên hoặc không cần can thiệp nhiều.

Example: 事情虽然没有明确解决,但不了而了。

Example pinyin: shì qíng suī rán méi yǒu míng què jiě jué , dàn bù liǎo ér liǎo 。

Tiếng Việt: Mặc dù chuyện không được giải quyết rõ ràng, nhưng cuối cùng cũng xong xuôi theo cách tự nhiên.

不了而了
bù liǎo ér liǎo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không dứt khoát nhưng rồi cũng xong xuôi, hoàn thành theo cách tự nhiên.

Not done decisively but ends up being completed naturally.

犹不了了之。[出处]茅盾《子夜》“我们这次赌赛,就此不了而了。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不了而了 (bù liǎo ér liǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung