Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不了了之
Pinyin: bù liǎo liǎo zhī
Meanings: Không thể giải quyết triệt để, bỏ qua hoặc kết thúc cẩu thả., Unable to resolve thoroughly; leave unresolved or end carelessly., 了了结,结束。用不了结的办法去了结。指把事情放在一边不管,就算完事。[出处]宋·叶少蕴《避暑录话》卷上唐人言冬烘是不了了之语,故有‘主司头脑太冬烘,错认颜标是鲁公’之言。人以为戏谈。”[例]刚才的争论就这样~。——叶圣陶《小病》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 11
Radicals: 一, 乛, 亅, 丶
Chinese meaning: 了了结,结束。用不了结的办法去了结。指把事情放在一边不管,就算完事。[出处]宋·叶少蕴《避暑录话》卷上唐人言冬烘是不了了之语,故有‘主司头脑太冬烘,错认颜标是鲁公’之言。人以为戏谈。”[例]刚才的争论就这样~。——叶圣陶《小病》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thể hiện kết cục không rõ ràng hoặc không hoàn chỉnh của một vấn đề.
Example: 这个问题最后不了了之。
Example pinyin: zhè ge wèn tí zuì hòu bù liǎo liǎo zhī 。
Tiếng Việt: Vấn đề này cuối cùng bị bỏ qua một cách cẩu thả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thể giải quyết triệt để, bỏ qua hoặc kết thúc cẩu thả.
Nghĩa phụ
English
Unable to resolve thoroughly; leave unresolved or end carelessly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
了了结,结束。用不了结的办法去了结。指把事情放在一边不管,就算完事。[出处]宋·叶少蕴《避暑录话》卷上唐人言冬烘是不了了之语,故有‘主司头脑太冬烘,错认颜标是鲁公’之言。人以为戏谈。”[例]刚才的争论就这样~。——叶圣陶《小病》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế