Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不了不当

Pinyin: bù liǎo bù dàng

Meanings: Không giải quyết ổn thỏa, còn tồn tại vấn đề., Not resolved properly; still problematic., 犹言拖泥带水,没有了结。[出处]《古今小说·滕大尹鬼断家私》“这老人忒没正经……知道五年十年在世,却去干这样不了不当的事!”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 乛, 亅, ⺌, 彐

Chinese meaning: 犹言拖泥带水,没有了结。[出处]《古今小说·滕大尹鬼断家私》“这老人忒没正经……知道五年十年在世,却去干这样不了不当的事!”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để đánh giá kết quả của một sự việc còn dang dở hoặc chưa hoàn thành tốt.

Example: 这件事情处理得不了不当。

Example pinyin: zhè jiàn shì qíng chǔ lǐ dé bù liǎo bù dāng 。

Tiếng Việt: Việc này được xử lý không ổn thỏa, vẫn còn vấn đề.

不了不当
bù liǎo bù dàng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không giải quyết ổn thỏa, còn tồn tại vấn đề.

Not resolved properly; still problematic.

犹言拖泥带水,没有了结。[出处]《古今小说·滕大尹鬼断家私》“这老人忒没正经……知道五年十年在世,却去干这样不了不当的事!”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...