Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不习水土
Pinyin: bù xí shuǐ tǔ
Meanings: Không quen thuộc khí hậu, môi trường nơi mới đến., Not accustomed to the climate or environment of a new place., 对于一个地方的气候条件或饮食习惯不能适应。[出处]《三国志·吴志·周瑜传》“不习水土,必生疾病。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 冫, 𠃌, ㇇, 丿, 乀, 亅, 十
Chinese meaning: 对于一个地方的气候条件或饮食习惯不能适应。[出处]《三国志·吴志·周瑜传》“不习水土,必生疾病。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường áp dụng trong ngữ cảnh sức khỏe hoặc tâm lý khi đến vùng đất lạ.
Example: 南方的气候让他感到不习水土。
Example pinyin: nán fāng de qì hòu ràng tā gǎn dào bù xí shuǐ tǔ 。
Tiếng Việt: Khí hậu miền Nam khiến anh ấy cảm thấy không quen thuộc với môi trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không quen thuộc khí hậu, môi trường nơi mới đến.
Nghĩa phụ
English
Not accustomed to the climate or environment of a new place.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对于一个地方的气候条件或饮食习惯不能适应。[出处]《三国志·吴志·周瑜传》“不习水土,必生疾病。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế