Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不义

Pinyin: bù yì

Meanings: Không chính nghĩa, trái đạo đức hoặc pháp luật., Unjust; immoral or illegal., ①不合乎道义;不正当。[例]这慈祥的面孔正是掩饰罪恶和不义的虚伪的面孔啊!——巴金《电椅》。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 7

Radicals: 一, 丶, 乂

Chinese meaning: ①不合乎道义;不正当。[例]这慈祥的面孔正是掩饰罪恶和不义的虚伪的面孔啊!——巴金《电椅》。

Grammar: Tính từ đơn âm tiết ghép, thường dùng để mô tả hành động, tình huống trái với chuẩn mực xã hội.

Example: 这种行为是不义的。

Example pinyin: zhè zhǒng xíng wéi shì bú yì de 。

Tiếng Việt: Hành vi này là bất chính, không đúng đắn.

不义
bù yì
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không chính nghĩa, trái đạo đức hoặc pháp luật.

Unjust; immoral or illegal.

不合乎道义;不正当。这慈祥的面孔正是掩饰罪恶和不义的虚伪的面孔啊!——巴金《电椅》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不义 (bù yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung