Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不久

Pinyin: bù jiǔ

Meanings: Not long after; soon., Không lâu sau, sớm thôi., ①很快,不需太多时间。[例]水库不久就能完工。*②指相隔不长的时间。[例]插完秧不久就下了一场雨。*③离现在或过去某个时候不远的将来。[例]好在桂升没有什么大不了的事情,不久就要出来的,你放心好了。

HSK Level: 3

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 7

Radicals: 一, 久

Chinese meaning: ①很快,不需太多时间。[例]水库不久就能完工。*②指相隔不长的时间。[例]插完秧不久就下了一场雨。*③离现在或过去某个时候不远的将来。[例]好在桂升没有什么大不了的事情,不久就要出来的,你放心好了。

Grammar: Trạng từ chỉ thời gian, thường đứng trước động từ chính trong câu để diễn đạt ý về tương lai gần.

Example: 他不久就会回来。

Example pinyin: tā bù jiǔ jiù huì huí lái 。

Tiếng Việt: Anh ấy sẽ sớm trở lại.

不久
bù jiǔ
3trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không lâu sau, sớm thôi.

Not long after; soon.

很快,不需太多时间。水库不久就能完工

指相隔不长的时间。插完秧不久就下了一场雨

离现在或过去某个时候不远的将来。好在桂升没有什么大不了的事情,不久就要出来的,你放心好了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不久 (bù jiǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung