Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不主故常
Pinyin: bù zhǔ gù cháng
Meanings: Không chấp nhận những điều đã lỗi thời, không thích tuân thủ quy tắc cũ., Refuse to stick to outdated customs or rules., 故常旧的常规、习惯。不拘于老的一套。[出处]《庄子·天运》“其声能短能长,能柔能刚,变化齐一,不主故常。”[例]而其盘盘之气,熊熊之光,浏漓顿挫,~。——清·莫友芝《巢经巢诗钞序》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 一, 亠, 土, 古, 攵, 巾
Chinese meaning: 故常旧的常规、习惯。不拘于老的一套。[出处]《庄子·天运》“其声能短能长,能柔能刚,变化齐一,不主故常。”[例]而其盘盘之气,熊熊之光,浏漓顿挫,~。——清·莫友芝《巢经巢诗钞序》。
Grammar: Thành ngữ phức tạp hơn, thường sử dụng miêu tả cá tính hay cách suy nghĩ tiến bộ, phá cách.
Example: 他是个不主故常的人,喜欢创新。
Example pinyin: tā shì gè bù zhǔ gù cháng de rén , xǐ huan chuàng xīn 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người không tuân thủ những điều cũ kĩ, thích sáng tạo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không chấp nhận những điều đã lỗi thời, không thích tuân thủ quy tắc cũ.
Nghĩa phụ
English
Refuse to stick to outdated customs or rules.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
故常旧的常规、习惯。不拘于老的一套。[出处]《庄子·天运》“其声能短能长,能柔能刚,变化齐一,不主故常。”[例]而其盘盘之气,熊熊之光,浏漓顿挫,~。——清·莫友芝《巢经巢诗钞序》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế