Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不丹
Pinyin: Bù Dān
Meanings: The Kingdom of Bhutan, a country in South Asia., Tên một quốc gia ở Nam Á – Bhutan., ①亚洲喜马拉雅山东段王国。北与中国接壤,南与印度交界。面积47000平方公里。人口1442000(1990年)。首都廷布。
HSK Level: 3
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 8
Radicals: 一, 丹
Chinese meaning: ①亚洲喜马拉雅山东段王国。北与中国接壤,南与印度交界。面积47000平方公里。人口1442000(1990年)。首都廷布。
Grammar: Danh từ chỉ địa danh, viết hoa chữ cái đầu và không thay đổi hình thức.
Example: 不丹是一个风景优美的国家。
Example pinyin: bù dān shì yí gè fēng jǐng yōu měi de guó jiā 。
Tiếng Việt: Bhutan là một quốc gia có phong cảnh tuyệt đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên một quốc gia ở Nam Á – Bhutan.
Nghĩa phụ
English
The Kingdom of Bhutan, a country in South Asia.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
亚洲喜马拉雅山东段王国。北与中国接壤,南与印度交界。面积47000平方公里。人口1442000(1990年)。首都廷布
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!