Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不丰不杀
Pinyin: bù fēng bù shā
Meanings: Neither increase nor decrease; leave things as they are., Không tăng không giảm, giữ nguyên trạng thái ban đầu., 丰厚;杀减少。不奢侈也不啬俭。不增加也不减少。[出处]《礼记·礼器》“礼不同,不丰不杀。”[例]宫门费”~,按股匀分,倒也相安无事。——高阳《胭脂井》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 一, 三, 丨, 㐅, 朩
Chinese meaning: 丰厚;杀减少。不奢侈也不啬俭。不增加也不减少。[出处]《礼记·礼器》“礼不同,不丰不杀。”[例]宫门费”~,按股匀分,倒也相安无事。——高阳《胭脂井》。
Grammar: Động từ kép, thường sử dụng trong văn cảnh liên quan đến việc giữ nguyên hiện trạng mà không thay đổi.
Example: 这件事我们还是不丰不杀吧。
Example pinyin: zhè jiàn shì wǒ men hái shì bù fēng bù shā ba 。
Tiếng Việt: Chuyện này chúng ta vẫn nên giữ nguyên như cũ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không tăng không giảm, giữ nguyên trạng thái ban đầu.
Nghĩa phụ
English
Neither increase nor decrease; leave things as they are.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
丰厚;杀减少。不奢侈也不啬俭。不增加也不减少。[出处]《礼记·礼器》“礼不同,不丰不杀。”[例]宫门费”~,按股匀分,倒也相安无事。——高阳《胭脂井》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế