Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不世
Pinyin: bù shì
Meanings: Hiếm có, phi thường, không dễ gặp trong đời, Rare, extraordinary, not easily encountered in life., ①非凡,罕有。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 9
Radicals: 一, 世
Chinese meaning: ①非凡,罕有。
Grammar: Thường được dùng trong các cụm từ ghép như ‘不世之功’ hay ‘不世之业’.
Example: 这是不世之才。
Example pinyin: zhè shì bú shì zhī cái 。
Tiếng Việt: Đây là tài năng hiếm có.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiếm có, phi thường, không dễ gặp trong đời
Nghĩa phụ
English
Rare, extraordinary, not easily encountered in life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
非凡,罕有
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!