Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不世之业

Pinyin: bù shì zhī yè

Meanings: A great and rare achievement in history., Sự nghiệp vĩ đại, hiếm có trong lịch sử, 不世非常、非凡。稀世罕有的功业。[出处]明·陈忱《水浒后传》第四十回“宗兄威行海外,文武忠良成救驾之功,建不世之业。”[例]若变起,足下以一军敌彼二军,保护圣主,复大权,清君侧,肃宫廷,指挥若定,~也。——梁启超《戊戌政变记·谭嗣同传》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 17

Radicals: 一, 世, 丶

Chinese meaning: 不世非常、非凡。稀世罕有的功业。[出处]明·陈忱《水浒后传》第四十回“宗兄威行海外,文武忠良成救驾之功,建不世之业。”[例]若变起,足下以一军敌彼二军,保护圣主,复大权,清君侧,肃宫廷,指挥若定,~也。——梁启超《戊戌政变记·谭嗣同传》。

Grammar: Thành ngữ cao cấp, thường dùng trong văn chương hoặc diễn ngôn trang trọng.

Example: 完成这项任务可谓不世之业。

Example pinyin: wán chéng zhè xiàng rèn wu kě wèi bú shì zhī yè 。

Tiếng Việt: Hoàn thành nhiệm vụ này có thể coi là sự nghiệp vĩ đại.

不世之业
bù shì zhī yè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự nghiệp vĩ đại, hiếm có trong lịch sử

A great and rare achievement in history.

不世非常、非凡。稀世罕有的功业。[出处]明·陈忱《水浒后传》第四十回“宗兄威行海外,文武忠良成救驾之功,建不世之业。”[例]若变起,足下以一军敌彼二军,保护圣主,复大权,清君侧,肃宫廷,指挥若定,~也。——梁启超《戊戌政变记·谭嗣同传》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不世之业 (bù shì zhī yè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung