Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不与
Pinyin: bù yǔ
Meanings: Không tham gia, không góp mặt, không can dự, Not participating, not joining, not getting involved., ①不赞成。[例]仁陷于愚,固君子之所不与也。——明·马中锡《中山狼传》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 7
Radicals: 一
Chinese meaning: ①不赞成。[例]仁陷于愚,固君子之所不与也。——明·马中锡《中山狼传》。
Grammar: Thường đi kèm với các động từ hoặc danh từ chỉ sự kiện/hành động cụ thể.
Example: 他选择不与这件事有关。
Example pinyin: tā xuǎn zé bù yǔ zhè jiàn shì yǒu guān 。
Tiếng Việt: Anh ấy chọn không liên quan đến chuyện này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không tham gia, không góp mặt, không can dự
Nghĩa phụ
English
Not participating, not joining, not getting involved.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不赞成。仁陷于愚,固君子之所不与也。——明·马中锡《中山狼传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!