Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不上不落
Pinyin: bù shàng bù luò
Meanings: Không ổn định, không chắc chắn, không thuộc về đâu, Unstable, uncertain, not belonging anywhere., 形容事情无着落,处境为难。[出处]《二刻拍案惊奇》卷九姐姐……何苦把这个书生哄得他不上不落的,呆呆地百事皆废了。”
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 23
Radicals: 一, ⺊, 洛, 艹
Chinese meaning: 形容事情无着落,处境为难。[出处]《二刻拍案惊奇》卷九姐姐……何苦把这个书生哄得他不上不落的,呆呆地百事皆废了。”
Grammar: Tương tự như ‘不上不下’, nhưng tập trung vào khía cạnh không gắn bó hoặc không phù hợp.
Example: 他的工作不上不落。
Example pinyin: tā de gōng zuò bú shàng bú luò 。
Tiếng Việt: Công việc của anh ấy không ổn định.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không ổn định, không chắc chắn, không thuộc về đâu
Nghĩa phụ
English
Unstable, uncertain, not belonging anywhere.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容事情无着落,处境为难。[出处]《二刻拍案惊奇》卷九姐姐……何苦把这个书生哄得他不上不落的,呆呆地百事皆废了。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế