Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不三不四
Pinyin: bù sān bù sì
Meanings: Good-for-nothing, strange, not up to standard., Không ra gì, kỳ quặc, không đúng chuẩn mực, 指不正派,也指不象样子。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第七回“这伙人不三不四,又不肯近前来,莫不要攧洒家。”[例]也该撒泡尿自己照照!~,就想天鹅屁吃!——清·吴敬梓《儒林外史》第三回。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 一, 二, 儿, 囗
Chinese meaning: 指不正派,也指不象样子。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第七回“这伙人不三不四,又不肯近前来,莫不要攧洒家。”[例]也该撒泡尿自己照照!~,就想天鹅屁吃!——清·吴敬梓《儒林外史》第三回。
Grammar: Thường dùng để phê phán hoặc đánh giá tiêu cực về ai/cái gì đó.
Example: 那个人看起来不三不四的。
Example pinyin: nà ge rén kàn qǐ lái bù sān bú sì de 。
Tiếng Việt: Người đó trông chẳng ra gì cả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không ra gì, kỳ quặc, không đúng chuẩn mực
Nghĩa phụ
English
Good-for-nothing, strange, not up to standard.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指不正派,也指不象样子。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第七回“这伙人不三不四,又不肯近前来,莫不要攧洒家。”[例]也该撒泡尿自己照照!~,就想天鹅屁吃!——清·吴敬梓《儒林外史》第三回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế