Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不一
Pinyin: bù yī
Meanings: Not the same, not uniform., Không giống nhau, không thống nhất, ①不一致,不相同。[例]意见不一。*②有差异,质量不同。[例]质量不一。[例]旧时书信末尾用语,表示不一一详说。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 5
Radicals: 一
Chinese meaning: ①不一致,不相同。[例]意见不一。*②有差异,质量不同。[例]质量不一。[例]旧时书信末尾用语,表示不一一详说。
Grammar: Thường dùng trong các câu miêu tả sự đa dạng hoặc thiếu đồng thuận.
Example: 大家的意见不一。
Example pinyin: dà jiā de yì jiàn bù yī 。
Tiếng Việt: Ý kiến của mọi người không thống nhất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không giống nhau, không thống nhất
Nghĩa phụ
English
Not the same, not uniform.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不一致,不相同。意见不一
有差异,质量不同。质量不一。旧时书信末尾用语,表示不一一详说
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!