Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不一而足

Pinyin: bù yī ér zú

Meanings: Không chỉ có vậy, nhiều vô kể, Not limited to this; countless., 足充足。指同类的事物不只一个而是很多,无法列举齐全。[出处]《公羊传·文公九年》“始有大夫,则何以不氏?许夷狄者,不一而足也。”[例]两边摆地摊,售卖农家器具及乡下日用物件的,~。——清·刘鹗《老残游记》第十一回。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 18

Radicals: 一, 口, 龰

Chinese meaning: 足充足。指同类的事物不只一个而是很多,无法列举齐全。[出处]《公羊传·文公九年》“始有大夫,则何以不氏?许夷狄者,不一而足也。”[例]两边摆地摊,售卖农家器具及乡下日用物件的,~。——清·刘鹗《老残游记》第十一回。

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để mở rộng ý nghĩa, nhấn mạnh số lượng hoặc mức độ phong phú.

Example: 公园里有很多花,不一而足。

Example pinyin: gōng yuán lǐ yǒu hěn duō huā , bù yī ér zú 。

Tiếng Việt: Trong công viên có rất nhiều hoa, không đếm xuể.

不一而足
bù yī ér zú
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không chỉ có vậy, nhiều vô kể

Not limited to this; countless.

足充足。指同类的事物不只一个而是很多,无法列举齐全。[出处]《公羊传·文公九年》“始有大夫,则何以不氏?许夷狄者,不一而足也。”[例]两边摆地摊,售卖农家器具及乡下日用物件的,~。——清·刘鹗《老残游记》第十一回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不一而足 (bù yī ér zú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung