Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: A pedestal or stand (rarely used, mainly in technical fields)., Bệ đỡ, giá đỡ (ít phổ biến, chủ yếu dùng trong chuyên ngành kỹ thuật)., ①垫物的器具;底座。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 3

Radicals: 一, 丨, 丿

Chinese meaning: ①垫物的器具;底座。

Hán Việt reading:

Grammar: Rất ít gặp trong cuộc sống hàng ngày, thường xuất hiện trong các văn bản kỹ thuật.

Example: 这个仪器需要放在丌上使用。

Example pinyin: zhè ge yí qì xū yào fàng zài qí shàng shǐ yòng 。

Tiếng Việt: Dụng cụ này cần được đặt trên bệ đỡ để sử dụng.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bệ đỡ, giá đỡ (ít phổ biến, chủ yếu dùng trong chuyên ngành kỹ thuật).

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A pedestal or stand (rarely used, mainly in technical fields).

垫物的器具;底座

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...