Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 下马

Pinyin: xià mǎ

Meanings: Xuống ngựa; ngừng làm việc gì hoặc từ bỏ dự án, To dismount a horse; to stop doing something or abandon a project., ①从马上下来。[例]我为了减轻马的负载宁愿下马。*②比喻某个重大工程或工作项目中止进行。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 6

Radicals: 一, 卜

Chinese meaning: ①从马上下来。[例]我为了减轻马的负载宁愿下马。*②比喻某个重大工程或工作项目中止进行。

Grammar: Ngoài nghĩa đen “xuống ngựa”, còn mang ý nghĩa bóng là chấm dứt một hành động hoặc dự định.

Example: 他决定下马这个计划。

Example pinyin: tā jué dìng xià mǎ zhè ge jì huà 。

Tiếng Việt: Anh ấy quyết định dừng kế hoạch này lại.

下马
xià mǎ
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xuống ngựa; ngừng làm việc gì hoặc từ bỏ dự án

To dismount a horse; to stop doing something or abandon a project.

从马上下来。我为了减轻马的负载宁愿下马

比喻某个重大工程或工作项目中止进行

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

下马 (xià mǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung