Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 下首
Pinyin: xià shǒu
Meanings: Vị trí bên phải hoặc thấp hơn trong một bố cục (như trong bàn tiệc), The right side or lower position in a layout (e.g., at a banquet table)., ①位置较卑的一边;下首,即右方。[例]二人等吴姨娘坐后,方在下首坐了。——《一层楼》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 卜, 䒑, 自
Chinese meaning: ①位置较卑的一边;下首,即右方。[例]二人等吴姨娘坐后,方在下首坐了。——《一层楼》。
Grammar: Được dùng trong những tình huống trang trọng để chỉ thứ bậc hoặc vị trí.
Example: 请坐到下首的位置。
Example pinyin: qǐng zuò dào xià shǒu de wèi zhì 。
Tiếng Việt: Xin mời ngồi vào vị trí bên phải/phía dưới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vị trí bên phải hoặc thấp hơn trong một bố cục (như trong bàn tiệc)
Nghĩa phụ
English
The right side or lower position in a layout (e.g., at a banquet table).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
位置较卑的一边;下首,即右方。二人等吴姨娘坐后,方在下首坐了。——《一层楼》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!