Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 下饭
Pinyin: xià fàn
Meanings: Ăn kèm với cơm; làm món ăn ngon miệng hơn khi ăn cùng cơm, To go with rice; to make food more appetizing when eaten with rice., ①就着菜把主食吃下去。*②适宜于和饭一起吃。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 一, 卜, 反, 饣
Chinese meaning: ①就着菜把主食吃下去。*②适宜于和饭一起吃。
Grammar: Thường đứng sau danh từ chỉ món ăn và mô tả vai trò của món ăn đó khi kết hợp với cơm.
Example: 这个菜很下饭。
Example pinyin: zhè ge cài hěn xià fàn 。
Tiếng Việt: Món ăn này rất hợp để ăn với cơm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ăn kèm với cơm; làm món ăn ngon miệng hơn khi ăn cùng cơm
Nghĩa phụ
English
To go with rice; to make food more appetizing when eaten with rice.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
就着菜把主食吃下去
适宜于和饭一起吃
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!