Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 下风

Pinyin: xià fēng

Meanings: Hướng gió thổi tới; vị thế bất lợi, Downwind; disadvantageous position., ①风所吹向的那个方向。[例]不要在下风的方向救火,那太危险了。*②比喻处于下位,卑位。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 一, 卜, 㐅, 几

Chinese meaning: ①风所吹向的那个方向。[例]不要在下风的方向救火,那太危险了。*②比喻处于下位,卑位。

Grammar: Có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thực tế hoặc hình ảnh để diễn tả sự yếu thế.

Example: 在争论中,他显然处于下风。

Example pinyin: zài zhēng lùn zhōng , tā xiǎn rán chǔ yú xià fēng 。

Tiếng Việt: Trong cuộc tranh luận, rõ ràng anh ấy đang ở thế bất lợi.

下风 - xià fēng
下风
xià fēng

📷 Biểu tượng cờ gió hoặc tốc độ gió cho ứng dụng hoặc tiện ích dự báo thời tiết. Phiên bản màu trên nền xám nhạt

下风
xià fēng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hướng gió thổi tới; vị thế bất lợi

Downwind; disadvantageous position.

风所吹向的那个方向。不要在下风的方向救火,那太危险了

比喻处于下位,卑位

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...