Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 下陷

Pinyin: xià xiàn

Meanings: Sụt xuống, lún xuống (dùng để chỉ mặt đất hoặc vật gì đó sụt lở)., To sink or collapse (used to describe ground or something collapsing)., ①逐渐下降到较低水平。[例]随着地基下陷,墙上出现了裂缝。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 一, 卜, 臽, 阝

Chinese meaning: ①逐渐下降到较低水平。[例]随着地基下陷,墙上出现了裂缝。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đi kèm trạng ngữ chỉ nguyên nhân hoặc điều kiện. Thường dùng với các chủ ngữ như '地面' (mặt đất) hay '房屋' (ngôi nhà).

Example: 路面因为下雨而下陷了。

Example pinyin: lù miàn yīn wèi xià yǔ ér xià xiàn le 。

Tiếng Việt: Mặt đường đã bị sụt xuống vì mưa.

下陷
xià xiàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sụt xuống, lún xuống (dùng để chỉ mặt đất hoặc vật gì đó sụt lở).

To sink or collapse (used to describe ground or something collapsing).

逐渐下降到较低水平。随着地基下陷,墙上出现了裂缝

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...