Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 下院
Pinyin: xià yuàn
Meanings: Viện Dân biểu (trong hệ thống lưỡng viện ở quốc hội một số nước)., House of Representatives (in the bicameral system of some countries’ parliaments)., ①下议院的简称。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 一, 卜, 完, 阝
Chinese meaning: ①下议院的简称。
Grammar: Danh từ chỉ định tổ chức chính trị, không thay đổi hình thái. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về chính trị hoặc hệ thống nghị viện.
Example: 英国的下院有很多权力。
Example pinyin: yīng guó de xià yuàn yǒu hěn duō quán lì 。
Tiếng Việt: Viện Dân biểu Anh có rất nhiều quyền lực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Viện Dân biểu (trong hệ thống lưỡng viện ở quốc hội một số nước).
Nghĩa phụ
English
House of Representatives (in the bicameral system of some countries’ parliaments).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
下议院的简称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!