Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 下限
Pinyin: xià xiàn
Meanings: Giới hạn dưới (dùng để chỉ mức tối thiểu trong phạm vi nào đó)., Lower limit (used to indicate the minimum value within a certain range)., ①时间最晚或数量最小的限度。*②定积分中积分区间的a。*③前述的最小值。*④最低的限度,如权力机构制订的最低量或最低率,由经济因素决定的最低水平。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 一, 卜, 艮, 阝
Chinese meaning: ①时间最晚或数量最小的限度。*②定积分中积分区间的a。*③前述的最小值。*④最低的限度,如权力机构制订的最低量或最低率,由经济因素决定的最低水平。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường kết hợp với các từ liên quan đến phạm vi, giới hạn. Ví dụ: '年龄下限' (giới hạn tuổi tối thiểu), '工资下限' (mức lương tối thiểu).
Example: 这个产品的价格下限是50元。
Example pinyin: zhè ge chǎn pǐn de jià gé xià xiàn shì 5 0 yuán 。
Tiếng Việt: Giới hạn dưới của giá sản phẩm này là 50 nhân dân tệ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giới hạn dưới (dùng để chỉ mức tối thiểu trong phạm vi nào đó).
Nghĩa phụ
English
Lower limit (used to indicate the minimum value within a certain range).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
时间最晚或数量最小的限度
定积分中积分区间的a
前述的最小值
最低的限度,如权力机构制订的最低量或最低率,由经济因素决定的最低水平
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!