Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 下陈

Pinyin: xià chén

Meanings: A lower position or the end of a system; it can also metaphorically mean the final stage of a sequence of events., Vị trí thấp hơn hoặc phần cuối của một hệ thống; cũng có thể mang nghĩa bóng là giai đoạn cuối của một chuỗi sự kiện., ①古代统治者宾主相见,在堂下陈列礼品,站立傧从之处。位于堂下,因称下陈。[例]美人充下陈。——《战国策·齐策四》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 一, 卜, 东, 阝

Chinese meaning: ①古代统治者宾主相见,在堂下陈列礼品,站立傧从之处。位于堂下,因称下陈。[例]美人充下陈。——《战国策·齐策四》。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mang tính hình tượng, miêu tả vị trí hoặc thời điểm cuối.

Example: 经过多次讨论,这件事情终于到了下陈阶段。

Example pinyin: jīng guò duō cì tǎo lùn , zhè jiàn shì qíng zhōng yú dào le xià chén jiē duàn 。

Tiếng Việt: Sau nhiều lần thảo luận, vấn đề này cuối cùng đã đến giai đoạn cuối.

下陈
xià chén
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vị trí thấp hơn hoặc phần cuối của một hệ thống; cũng có thể mang nghĩa bóng là giai đoạn cuối của một chuỗi sự kiện.

A lower position or the end of a system; it can also metaphorically mean the final stage of a sequence of events.

古代统治者宾主相见,在堂下陈列礼品,站立傧从之处。位于堂下,因称下陈。美人充下陈。——《战国策·齐策四》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

下陈 (xià chén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung