Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 下问

Pinyin: xià wèn

Meanings: To humbly ask someone of lower rank or seek advice from others., Hỏi người cấp dưới hoặc hỏi ý kiến người khác khiêm tốn., ①向比自己地位低或不如自己的人请教。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 一, 卜, 口, 门

Chinese meaning: ①向比自己地位低或不如自己的人请教。

Grammar: Động từ biểu thị hành vi mang tính khiêm tốn, thường kết hợp với câu kể về thái độ tôn trọng và cầu tiến.

Example: 他不耻下问,向同事们请教问题。

Example pinyin: tā bù chǐ xià wèn , xiàng tóng shì men qǐng jiào wèn tí 。

Tiếng Việt: Anh ấy không ngại hỏi người dưới mình, tham khảo ý kiến của đồng nghiệp.

下问
xià wèn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hỏi người cấp dưới hoặc hỏi ý kiến người khác khiêm tốn.

To humbly ask someone of lower rank or seek advice from others.

向比自己地位低或不如自己的人请教

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

下问 (xià wèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung