Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 下锅
Pinyin: xià guō
Meanings: Bỏ vào nồi nấu, bắt đầu quá trình nấu ăn., To put into the pot, start the cooking process., ①做饭时把米或菜等放到锅里。[例]菜已下锅。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 一, 卜, 呙, 钅
Chinese meaning: ①做饭时把米或菜等放到锅里。[例]菜已下锅。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với hành động liên quan đến nấu ăn. Có thể bổ sung thêm trạng ngữ thời gian.
Example: 先把菜切好,然后就可以下锅了。
Example pinyin: xiān bǎ cài qiè hǎo , rán hòu jiù kě yǐ xià guō le 。
Tiếng Việt: Trước tiên cắt nhỏ rau củ, sau đó có thể bỏ vào nồi nấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bỏ vào nồi nấu, bắt đầu quá trình nấu ăn.
Nghĩa phụ
English
To put into the pot, start the cooking process.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
做饭时把米或菜等放到锅里。菜已下锅
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!