Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 下铺

Pinyin: xià pù

Meanings: The lower bunk in a bunk bed., Giường tầng dưới trong một chiếc giường tầng., ①下面的床位。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 一, 卜, 甫, 钅

Chinese meaning: ①下面的床位。

Grammar: Danh từ chỉ vật cụ thể, thường được sử dụng trong đời sống hàng ngày khi nói về giường tầng.

Example: 我住在宿舍的下铺。

Example pinyin: wǒ zhù zài sù shè de xià pù 。

Tiếng Việt: Tôi ở giường dưới trong ký túc xá.

下铺
xià pù
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giường tầng dưới trong một chiếc giường tầng.

The lower bunk in a bunk bed.

下面的床位

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

下铺 (xià pù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung